hư văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư văn+
- Impractical literature, empty literature, high sounding literature
- Impractical rites, impractical rituals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hư văn":
hạ viện hải vẫn hào ván hậu vận hậu viện hí viện hoa văn hoa viên họa vần hỏi vặn more... - Những từ có chứa "hư văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 535